Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời buổi nào, phong hoá nấy
[thời buổi nào, phong hoá nấy]
|
manners change with the times; other times, other manners; other days, other ways